TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gradient

građien

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ số phân cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gradien

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ dốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gradiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gradient

Gradient

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

graded index

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gradient chem

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

grade n polym

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

gradient

Gradient

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Gefälle

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Sorte

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Güte

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Klasse

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Stufe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Qualität

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Körnung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Korngröße

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

gradient

gradient

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

gradient chem

Gefälle, Gradient

grade n polym

Sorte (Kunststoffe: Einstellungen/Qualitäten); Güte, Klasse, Stufe, Qualität; Körnung, Korngröße; Gradient

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gradient /[grä'dient], der; -en, -en (Fachspr.)/

građien;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gradient /m -en, -en (toán, vật lí)/

gradiên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gradient /m/KT_ĐIỆN/

[EN] graded index, gradient

[VI] chỉ số phân cấp, gradien, độ dốc

Gradient /m/HÌNH (đường cong) TTN_TẠO, TOÁN, V_LÝ (phép tính vectơ), VLC_LỎNG (građien nhiệt độ và áp suất)/

[EN] gradient

[VI] građien

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gradient /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gradient

[EN] gradient

[FR] gradient

Gradient /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gradient

[EN] gradient

[FR] gradient

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gradient

Gradient