Việt
yên lặng như tô
sự yên lặng như tờ
sự lặng im phăng phắc
Đức
Grabesstille
Grabesstille /die/
sự yên lặng như tờ; sự lặng im phăng phắc;
Grabesstille /f =/
sự] yên lặng như tô; im phăng phắc; Grabes