TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

größenordnung

bậc độ lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bậc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phân cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xếp bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dãy sô' chỉ trị sô' trên mặt đồng hồ đo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

grössenordnung

order of magnitude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
größenordnung

magnitude

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

order

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

grössenordnung

Grössenordnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

grössenordnung

ordre de grandeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Größenordnung

ordre de grandeur

Größenordnung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Größenordnung /die/

sự phân cấp; sự xếp bậc (theo độ lớn hay mức độ);

Größenordnung /die/

(Physik, Math ) dãy sô' chỉ trị sô' trên mặt đồng hồ đo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Größenordnung /f =/

sự] phân cấp, chuyển bậc, xếp bậc; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Größenordnung /f/M_TÍNH, V_LÝ/

[EN] order of magnitude

[VI] bậc độ lớn

Größenordnung /f/VLB_XẠ/

[EN] order

[VI] bậc (của nhiễu phông)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Größenordnung

magnitude

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grössenordnung /SCIENCE/

[DE] Grössenordnung

[EN] order of magnitude

[FR] ordre de grandeur