TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gleichrichtung

sự chỉnh lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chỉnh lưu điện xoay chiều thành một chiều

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

chỉnh lưu <đ>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự tách sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nắn dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỉnh lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắn dòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nắn điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gleichrichtung

rectification

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

detection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

demodulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gleichrichtung

Gleichrichtung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rektifikation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Demodulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Richtigstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gleichrichtung

démodulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

détection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

redressement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conversion en redresseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Demodulation,Gleichrichtung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Demodulation; Gleichrichtung

[EN] demodulation; detection

[FR] démodulation; détection; redressement

Gleichrichtung,Richtigstellung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gleichrichtung; Richtigstellung

[EN] rectification

[FR] conversion en redresseur; redressement

Từ điển Polymer Anh-Đức

rectification

Rektifikation; Gleichrichtung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gleichrichtung /die (o. PL) (Elektron)/

sự nắn điện; sự chỉnh lưu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gleichrichtung /f = (điện)/

sự] chỉnh lưu, nắn dòng.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Gleichrichtung

[EN] rectification

[VI] chỉnh lưu (sự), sự nắn dòng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleichrichtung /f/ÂM/

[EN] detection

[VI] sự tách sóng, sự dò

Gleichrichtung /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, VT&RĐ/

[EN] rectification

[VI] sự chỉnh lưu, sự nắn dòng

Gleichrichtung /f/DHV_TRỤ/

[EN] detection

[VI] sự tách sóng (vô tuyến vũ trụ)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gleichrichtung

rectification

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gleichrichtung

[EN] rectification

[VI] chỉnh lưu < đ>

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gleichrichtung

[EN] rectification

[VI] Chỉnh lưu điện xoay chiều thành một chiều