TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

glatze

chim sâm cầm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hói trán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏi trán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ hói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ sói trên đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọn đầu trọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

glatze

bald-coot

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

glatze

Glatze

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glatze /Cglatsa], die; -, -n/

chỗ hói; chỗ sói trên đầu;

Glatze /Cglatsa], die; -, -n/

(Jargon) bọn đầu trọc (Skinhead);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glatze /f =, -n/

chỗ] hói, sói, hói trán, sỏi trán.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Glatze

[DE] Glatze

[EN] bald-coot

[VI] chim sâm cầm