TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

glaserei

nghề thủy tinh thủ công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en xưỏng thủy tinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưởng thủy tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà máy thủy tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

glaserei

glasswork/glazing

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

glazier's workshop/glass shop

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

glazing industry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

glaserei

Glaserei

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Glaserhandwerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

glaserei

vitrerie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Glaserei,Glaserhandwerk /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Glaserei; Glaserhandwerk

[EN] glazing industry

[FR] vitrerie

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glaserei /die; -, -en/

xưởng thủy tinh; nhà máy thủy tinh;

Glaserei /die; -, -en/

(o Pl ) nghề thủy tinh thủ công (Glaserhandwerk);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glaserei /f/

1. nghề thủy tinh thủ công; 2. =, -en xưỏng thủy tinh.

Từ điển Polymer Anh-Đức

glasswork/glazing

Glaserei (Handwerk)

glazier's workshop/glass shop

Glaserei (Werkstatt)