Việt
vận động viên cử tạ
lực sĩ cử tạ.
lực sĩ cử tạ
Đức
Gewichtheber
Gewichtheber /der/
vận động viên cử tạ; lực sĩ cử tạ;
Gewichtheber /m -s =/
vận động viên cử tạ, lực sĩ cử tạ.