TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gevatterin

cha đô đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẹ đô đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẹ đỡ đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gevatterin

Gevatterin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n zu Gevatter bitten

đề nghị ai là cha đõ đầu (mẹ đô đầu);

(zu) Gevatter stéhen 1,

rủa tội, làm tẩy lễ, đặt tên thánh, là cha đd đầu (mẹ đô đầu); 2, giúp đõ trong công việc nào đó; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gevatterin /die; -, -nen/

mẹ đỡ đầu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gevatterin /í =, -nen/

cha đô đầu, mẹ đô đầu; j-n zu Gevatter bitten đề nghị ai là cha đõ đầu (mẹ đô đầu); (zu) Gevatter stéhen 1, rủa tội, làm tẩy lễ, đặt tên thánh, là cha đd đầu (mẹ đô đầu); 2, giúp đõ trong công việc nào đó; Gevatter Tod chét.