TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

genugtuung

sự thỏa mãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự toại nguyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hài lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đền bù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bồi thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

genugtuung

Genugtuung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er vernahm die Nachricht mit Genugtuung

ông ta đón nhận tin ấy với sự hài lòng.

der Beleidigte verlangte Genugtu ung

người bị hại yêu cầu bồi thường,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Genugtuung /[-tu:ur)], die; -, -en (PI. selten)/

sự thỏa mãn; sự toại nguyện; sự hài lòng (innere Befriedigung);

er vernahm die Nachricht mit Genugtuung : ông ta đón nhận tin ấy với sự hài lòng.

Genugtuung /[-tu:ur)], die; -, -en (PI. selten)/

(geh ) sự đền bù; sự bồi thường (Wiedergutma chung);

der Beleidigte verlangte Genugtu ung : người bị hại yêu cầu bồi thường,