TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gemsbock

con dê núi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con linh dương đực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con sơn dương .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách viết trước đây của các từ Gâmsbart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gämsbock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gämse usw

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gemsbock

Gemsbock

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemsbart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemsbart,Gemsbock,Gemse /usw./

cách viết trước đây của các từ Gâmsbart; Gämsbock; Gämse usw;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gemsbock /m -(e)s, -bôcke (dộng)/

con dê núi, con linh dương đực, con sơn dương (Rupicapra rupicapra).