TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gemauer

thành quách bằng đá hoang tàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công trình xây dựng hoang phế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phế tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gemäuer

khôi xây bằng đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành quách bằng da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưòng đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gemauer

Gemauer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gemäuer

Gemäuer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áltes Gemäuer

cảnh điêu tàn, cânh đổ nát, ngôi nhà cổ, đổ nát.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gemäuer /n -s, =/

1. khôi xây bằng đá; 2. thành quách bằng da, tưòng đá; áltes Gemäuer cảnh điêu tàn, cânh đổ nát, ngôi nhà cổ, đổ nát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemauer /[ga'moyor], das; -s, - (geh.)/

thành quách bằng đá hoang tàng; công trình xây dựng hoang phế; phế tích;