Việt
địa phương
vùng
miền
lãnh thổ
đất đai
khoảng đất
hiện trường
địa hạt
địa khu
cương vực
ruộng đắt
khu đắt
khu vực
ruộng đất
khu đất
Anh
terrain
flat ground
surface mining
field
Đức
Gelände
flaches
Oberfläche
auf freiem Gelände
trên vùng đắt trống.
das Gelände umzäunen
rào quánh khu đất.
durchschnittenes Gelände
địa thế mấp mô;
das Gelände erkunden
(quân) điều tra địa thé; ~
das Gelände der Stadt
khu đất thuộc thành phô.
Gelände /[ga'lenda], das; -s, -/
vùng; miền; khu vực; địa phương; lãnh thổ;
auf freiem Gelände : trên vùng đắt trống.
ruộng đất; đất đai; khoảng đất; khu đất;
das Gelände umzäunen : rào quánh khu đất.
Gelände /n -s, =/
1. địa phương, địa hạt, địa khu, vùng, miền, lãnh thổ, cương vực; durchschnittenes Gelände địa thế mấp mô; das - vermessen đo vẽ địa hình; das Gelände erkunden (quân) điều tra địa thé; Gelände nach vorwärts gewinnen (quân) hành tién, tién quân; sich im - fest setzen (quân) bám chắc (bám trụ, chốt lại) địa thé; 2. ruộng đắt, đất đai, khoảng đất, khu đắt; das Gelände der Stadt khu đất thuộc thành phô.
Gelände /nt/XD/
[EN] field
[VI] hiện trường
Gelände,flaches
Gelände, flaches
Gelände,Oberfläche
Gelände, Oberfläche