TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geier

con diều hâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kền kền

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

kẻ tham ăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chim kền kền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

geier

vulture

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

geier

Geier

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hol dich, hols der Geier!

đồ chết tiệt!, quỷ tha ma bắt nó đi!

(ugs.) [das] weiß der Geier!

cái đó có trời biết!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geier /[’gaior], der; -s, -/

chim kền kền; con diều hâu;

hol dich, hols der Geier! : đồ chết tiệt!, quỷ tha ma bắt nó đi! (ugs.) [das] weiß der Geier! : cái đó có trời biết!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geier /m -s, =/

1. (động) con diều hâu; 2. kẻ tham ăn.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Geier

[DE] Geier

[EN] vulture

[VI] kền kền