TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegenprobe

mẫu kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thử đối chứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thử nghiệm kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu thử thứ hai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kiểm nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kiểm nghiệm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tính lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiểm tra chéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiểm tra lại ý kiến biểu quyết bằng cách đặt câu hỏi ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gegenprobe

duplicate test specimen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

check sample

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

countertest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gegenprobe

Gegenprobe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wiederholungsversuch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gegenprobe

contre-éprouvette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contre-essai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenprobe /die/

sự kiểm nghiệm lại; sự tính lại; sự kiểm tra chéo;

Gegenprobe /die/

sự kiểm tra lại ý kiến biểu quyết bằng cách đặt câu hỏi ngược lại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gegenprobe /í =, -n/

mẫu thử thứ hai, sự kiểm nghiệm, khảo nghiệm, thử nghiệm; - ? ai phản đói? (khi lây biểu quyét).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gegenprobe /f/THAN/

[EN] check sample

[VI] mẫu kiểm tra

Gegenprobe /f/CT_MÁY/

[EN] countertest

[VI] sự thử đối chứng, sự thử nghiệm kiểm tra

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gegenprobe /TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] Gegenprobe

[EN] duplicate test specimen

[FR] contre-éprouvette

Gegenprobe,Wiederholungsversuch /TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] Gegenprobe; Wiederholungsversuch

[EN] retest

[FR] contre-essai