TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegenprüfung

kiểm tra chéo/hỗ tương

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

gegenprüfung

counter check

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

cross check

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

gegenprüfung

Gegenprüfung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

gegenprüfung

recoupement

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Gegenprüfung

[DE] Gegenprüfung)

[VI] kiểm tra chéo/hỗ tương

[EN] cross check(ing)

[FR] recoupement (ing)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gegenprüfung

counter check