Việt
người tùy tùng
te
ngưôi đi theo
ngưôi hộ tóng
môn đồ
môn sinh
đồ đệ
ngưỏi học trò
ngưỏi kế tục.
người đi theo
người hộ tống
Đức
Gefolgsmann
Gefolgsmann /der (PI. ...männer u. ...leute)/
người đi theo; người tùy tùng; người hộ tống;
Gefolgsmann /m -(e)s, -männer và -leu/
1. ngưôi đi theo, người tùy tùng, ngưôi hộ tóng; 2. môn đồ, môn sinh, đồ đệ, ngưỏi học trò, ngưỏi kế tục.