Việt
có ích
có lợi
hữu ích
hữu dụng
thích dụng
thích nghi
thích ứng
tiện nghi.
tính thích hợp
tính thuận tiện
tính có ích
Đức
Geeignetheit
Geeignetheit /die; -/
tính thích hợp; tính thuận tiện; tính có ích;
Geeignetheit /f =/
sự] có ích, có lợi, hữu ích, hữu dụng, thích dụng, thích nghi, thích ứng, tiện nghi.