TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gatt

lỗ ở buồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Speigatt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Hellegatt GATT

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gatt

gate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gatt

Gatt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gatt

grille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

porte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s [viết tắt từ tiếng Anh General Agreement on Tariffs and Trade]

Hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch (được ký năm 1947).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gate,Gatt /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gate; Gatt

[EN] gate

[FR] grille; porte

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gatt /[gat], Gat, das; -[e]s, -en u. -s (Seemannsspr.)/

lỗ ở buồm (để xỏ dây thừng qua);

Gatt /[gat], Gat, das; -[e]s, -en u. -s (Seemannsspr.)/

dạng ngắn gọn của danh từ Speigatt (lỗ mở ở hông tàu cho nước chảy qua);

Gatt /[gat], Gat, das; -[e]s, -en u. -s (Seemannsspr.)/

dạng ngắn gọn của danh từ Hellegatt (phòng chứa đồ nhỏ ở trên tàu) GATT [gat]; das;

-s [viết tắt từ tiếng Anh General Agreement on Tariffs and Trade] : Hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch (được ký năm 1947).