TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gartenhaus

nhà hóng mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủy tạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đình tạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biệt thự trong vườn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà nhỏ trong vườn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn nhà phía trước có vườn cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gartenhaus

detached house

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gartenhaus

Gartenhaus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pavillon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gartenhaus

pavillon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gartenhaus,Pavillon

[DE] Gartenhaus; Pavillon

[EN] detached house

[FR] pavillon

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gartenhaus /das/

nhà hóng mát; thủy tạ; nhà nhỏ trong vườn;

Gartenhaus /das/

(ugs ) căn nhà phía trước có vườn cây;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gartenhaus /n -es, -häuser/

1. nhà hóng mát, đình tạ, thủy tạ; 2. biệt thự trong vườn; -