TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

galan

ngưôi yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đàn ông khéo chiều chuộng phụ nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ga lăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người yêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình nhậ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

n

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

galan

Galan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Galan /[ga'la:n], der, -s, -e/

(veraltend, noch iron ) người đàn ông khéo chiều chuộng phụ nữ; người ga lăng;

Galan /[ga'la:n], der, -s, -e/

(ugs abwertend) người yêu; tình nhậ; n (Liebhaber);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Galan /m -s, -e/

ngưôi yêu, nhân tình; người tôn sùng, ngưòi sùno bái, người hâm mộ, người ái mộ.