TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

funkenentladung

sự phóng tia lửa điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

funkenentladung

spark discharge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

erosion pulse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

funkenentladung

Funkenentladung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erosionsimpuls

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

funkenentladung

impulsion d'érosion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erosionsimpuls,Funkenentladung /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/

[DE] Erosionsimpuls; Funkenentladung

[EN] erosion pulse; spark discharge

[FR] impulsion d' érosion

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funkenentladung /f/V_LÝ/

[EN] spark discharge

[VI] sự phóng tia lửa điện