TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fungizid

diệt nấm

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thuốc diệt nấm

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

chất diệt nấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuôc diệt nấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fungizid

fungicide

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fungizid

Fungizid

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pilzvernichtungsmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pilztoetendes Mittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fungizid

fongicide

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anticryptogamique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

antifongique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

antifungique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

antimycotique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fungicide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

produit anticryptogamique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fungizid /(Adj.)/

(hóa chất) diệt nấm (pilztötend);

Fungizid /das; -[e]s, -e/

thuôc diệt nấm (dùng trong trồng trọt);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fungizid /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Fungizid

[EN] fungicide

[FR] anticryptogamique; fongicide

Fungizid /TECH/

[DE] Fungizid

[EN] fungicide

[FR] fongicide

Fungizid /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Fungizid

[EN] fungicide

[FR] fongicide

Fungizid,Pilzvernichtungsmittel /AGRI/

[DE] Fungizid; Pilzvernichtungsmittel

[EN] fungicide

[FR] fongicide

Fungizid,Pilztoetendes Mittel,Pilzvernichtungsmittel /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Fungizid; Pilztoetendes Mittel; Pilzvernichtungsmittel

[EN] fungicide

[FR] anticryptogamique; antifongique; antifungique; antimycotique; fongicide; fungicide; produit anticryptogamique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fungizid /nt/HOÁ, C_DẺO/

[EN] fungicide

[VI] chất diệt nấm

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Fungicide

[DE] Fungizid

[VI] Thuốc diệt nấm

[EN] Pesticides which are used to control, deter, or destroy fungi.

[VI] Thuốc trừ sâu được dùng để kiểm soát, ngăn chặn và tiêu diệt nấm.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Fungizid

[EN] Fungicide

[VI] Thuốc diệt nấm

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

fungicide

[DE] Fungizid

[VI] (thuộc) diệt nấm

[FR] fongicide