TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fruchtfolge

Luân canh

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

sự luân canh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fruchtfolge

Crop Rotation

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fruchtfolge

Fruchtfolge

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Felderwirtschaft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fruchtfolge

assolement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rotation des cultures

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Felderwirtschaft,Fruchtfolge /AGRI/

[DE] Felderwirtschaft; Fruchtfolge

[EN] crop rotation

[FR] assolement; rotation des cultures

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fruchtfolge /die (Landw.)/

sự luân canh;

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Crop Rotation

[DE] Fruchtfolge

[VI] Luân canh

[EN] Planting a succession of different crops on the same land area as opposed to planting the same crop time after time.

[VI] Việc trồng liên tục các loại cây khác nhau trên cùng một mảnh đất canh tác, tương phản với cách trồng cùng một loại cây hết lần này đến lần khác.