TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fruchtbildung

tạo quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

fruchtbildung

fructification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fruchtbildung

Fruchtbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

fruchtbildung

fructification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fruchtbildung /f =/

sự] tạo quả, sinh quả, ra quả;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fruchtbildung /SCIENCE/

[DE] Fruchtbildung

[EN] fructification

[FR] fructification