TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frischling

lợn rừng con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lợn lòi con.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lợn lòi con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành viên mới gia nhập một tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

frischling

Frischling

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frischling /der; -s, -e/

(Jägerspr ) lợn rừng con; lợn lòi con (chưa đầy một năm tuổi);

Frischling /der; -s, -e/

(đùa) thành viên mới gia nhập một tổ chức (Neuling);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Frischling /m -s, -e/

lợn rừng con, lợn lòi con.