TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frisches wasser

Nước ngọt

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

frisches wasser

Fresh Water

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

frisches wasser

Frisches Wasser

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Fresh Water

[DE] Frisches Wasser

[VI] Nước ngọt

[EN] Water that generally contains less than 1, 000 milligrams-per-liter of dissolved solids.

[VI] Nước nói chung chứa ít hơn 1000mg/l chất rắn hòa tan.