TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frauenschuh

chiếc giày nữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây hài vệ nữ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan hài vệ nữ Frauenschuh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

frauenschuh

lady's slipper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slipper orchid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

frauenschuh

Frauenschuh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Asiatische Frauenschuhorchideen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

frauenschuh

cypripède acaule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sabot de Vénus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frauenschuh /der/

(selten) chiếc giày nữ (Damenschuh);

Frauenschuh /der/

lan hài vệ nữ Frauenschuh (2);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Frauenschuh /ENVIR/

[DE] Frauenschuh

[EN] lady' s slipper

[FR] cypripède acaule; sabot de Vénus

Asiatische Frauenschuhorchideen,Frauenschuh /ENVIR/

[DE] Asiatische Frauenschuhorchideen; Frauenschuh

[EN] slipper orchid

[FR] sabot de Vénus

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Frauenschuh /m -(e)ss,/

1. chiếc giày nữ, hài; 2. (thực vật) cây hài vệ nữ (Cỵpripedium L.).