TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fratze

mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cau mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn nhó mặt mày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ mặt xấu xí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ mặt quái dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ mặt nhăn nhó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gương mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fratze

Fratze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fratze /[’fratsa], die; -n/

bộ mặt xấu xí; bộ mặt quái dị (hässliches Gesicht);

Fratze /[’fratsa], die; -n/

(ugs ) vẻ mặt nhăn nhó (Grimasse);

Fratze /[’fratsa], die; -n/

(từ lóng, ý khinh miệt) gương mặt; bộ mặt; bản mặt (Gesicht);

Fratze /[’fratsa], die; -n/

(từ lóng, ý khinh thường) con người; tên; gã (Mensch);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fratze /f =, -n/

cái] mặt, [sự] nhăn mặt, cau mặt, nhăn nhó mặt mày; Fratze n schneiden nhăn mặt, cau mặt.