TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fräulein

cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiểu thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô nương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công nương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiéu nữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh nữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô gái trẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phụ nữ chưa chồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô gái điếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fräulein

Fräulein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fräulein Kaiser ist nicht zu Hause

Cô Kaiser không có ở nhà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fräulein /[’froylain], das; -s, -, ugs./

(veraltend) cô gái trẻ; thiếu nữ; người phụ nữ chưa chồng;

Fräulein /[’froylain], das; -s, -, ugs./

(ugs veraltet) cô gái điếm (Prostituierte);

Fräulein /[’froylain], das; -s, -, ugs./

(veraltend) Cô (tiếng xưng hô với người phụ nữ chưa chồng);

Fräulein Kaiser ist nicht zu Hause : Cô Kaiser không có ở nhà.

Fräulein /[’froylain], das; -s, -, ugs./

(geh veraltend) tiểu thư; cô nương (tiếng xưng hô thời xưa);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fräulein /n -s, =/

cô, tiểu thư, cô nương, công nương, thiéu nữ, thanh nữ.