TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flunder

cá bơn

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá thờn bơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

flunder

flounder

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

European flounder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

flunder

Flunder

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

flunder

flet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flet commun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flet d'Europe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

platt sein wie eine Flunder (ugs.)

vô cùng ngạc nhiên, rất kinh ngạc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flunder /['flondar], die; -, -n/

cá thờn bơn; cá bơn;

platt sein wie eine Flunder (ugs.) : vô cùng ngạc nhiên, rất kinh ngạc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flunder /SCIENCE,FISCHERIES/

[DE] Flunder

[EN] European flounder; flounder

[FR] flet; flet commun; flet d' Europe

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Flunder

[DE] Flunder

[EN] flounder

[VI] cá bơn