TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flugloch

lỗ ong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ ong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ bay vào bay ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗ chuồng chim bồ câu Flug lot se

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der -> Flugleiter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

flugloch

emergence hole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exit hole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

flugloch

Flugloch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgangloch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlupfloch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

flugloch

orifice de sortie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trou de sortie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgangloch,Flugloch,Schlupfloch /ENVIR/

[DE] Ausgangloch; Flugloch; Schlupfloch

[EN] emergence hole; exit hole

[FR] orifice de sortie; trou de sortie

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flugloch /das/

lỗ bay vào bay ra (của tổ chim, tổ ong );

Flugloch /das/

lỗ chuồng chim bồ câu Flug lot se; der -> Flugleiter;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flugloch /n -(e)s, -lôcher/

lỗ ong, tổ ong; Flug