TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fluchtpunkt

điểm biến mất

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm triệt tiêu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm hội tụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fluchtpunkt

vanishing point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vanishing-point

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

spot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fluchtpunkt

Fluchtpunkt

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

fluchtpunkt

Point de fuite

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carreau repère d'aplomb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fluchtpunkt /der/

điểm hội tụ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fluchtpunkt /m/HÌNH, VẼ_KT/

[EN] vanishing point

[VI] điểm triệt tiêu, điểm biến mất

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fluchtpunkt /SCIENCE/

[DE] Fluchtpunkt

[EN] vanishing point

[FR] point de fuite

Fluchtpunkt /SCIENCE/

[DE] Fluchtpunkt

[EN] vanishing point

[FR] point de fuite

fluchtpunkt /TECH/

[DE] fluchtpunkt

[EN] vanishing point

[FR] point de fuite

Fluchtpunkt

[DE] Fluchtpunkt

[EN] spot

[FR] carreau repère d' aplomb

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

vanishing-point

[DE] Fluchtpunkt

[VI] điểm biến mất

[FR] Point de fuite