Việt
hóa lỏng
: die ~ des Kapitals dành vón.
Đức
Flüssigmachung
die Flüssigmachung des Kapitals
[sự] dành vón.
Flüssigmachung /í =, -en/
í =, 1. (vật lí) [sự, hiện tượng] hóa lỏng; 2.: die Flüssigmachung des Kapitals [sự] dành vón.