TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fisehe

qui định về việc đánh cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luật khai thác hải sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền được đánh cá ở một vùng nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàu đánh cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fisehe

Fisehe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fisehe /rei.ge. setz, das/

qui định về việc đánh cá; luật khai thác hải sản;

Fisehe /rei. recht, das/

quyền được đánh cá ở một vùng nào đó;

Fisehe /rei. recht, das/

(o Pl ) qui định về việc đánh cá;

Fisehe /rei. schiff, das/

tàu đánh cá;