TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fischauge

lỗ mắt cá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fischauge

fish eye

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eye holes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

polym

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

fischauge

Fischauge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Blasenbildung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

fischauge

oeil de poisson

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oeils de perdrix

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

polym

Fischauge, Blasenbildung (Silikonkrater)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fischauge /nt/C_DẺO/

[EN] fish eye

[VI] lỗ mắt cá

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fischauge /INDUSTRY-METAL/

[DE] Fischauge

[EN] fish eye

[FR] oeil de poisson

Fischauge /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Fischauge

[EN] eye holes

[FR] oeils de perdrix