Việt
xem firmeln.
làm lễ thêm sức
sổ đăng ký công ty
danh bạ công ty
Đức
firmen
firmen /(sw. V.; hat) (kath. Kirche)/
làm lễ thêm sức;
Firmen /re.gis.ter, das/
sổ đăng ký công ty; danh bạ công ty (Handelsregister);