TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

finte

mánh khóe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu mẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mánh lói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu chưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỷ kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ đoạn đánh trông lâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động tác giả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mánh lới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò đánh lừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú đâm giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường gươm đánh lạc hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động tác giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

finte

twaite shad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

finte

Finte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Elben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Elf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maifisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pergel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Staffhering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

finte

alose feinte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poisson de mai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Elben,Elf,Finte,Maifisch,Pergel,Staffhering /FISCHERIES/

[DE] Elben; Elf; Finte; Maifisch; Pergel; Staffhering

[EN] twaite shad

[FR] alose feinte; poisson de mai

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Finte /[’finta], die; -, -n/

(bildungsspr ) mưu mẹo; mánh khóe; mánh lới; trò đánh lừa (Vorwand, Täuschung, Scheinmanöver);

Finte /[’finta], die; -, -n/

(Fechten, Boxen) cú đâm giả; đường gươm đánh lạc hướng;

Finte /[’finta], die; -, -n/

(Ringen) động tác giả;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Finte /f =, -en/

1. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu kế, mưu chưđc, quỷ kế, thủ đoạn đánh trông lâng; - n machen dùng mánh khóe, dùng mưu mẹo, giỏ ngón; 2. (thể thao) động tác giả.