Việt
Tài trợ
cáp tiền
xuất vôn
chi tiền
Anh
funding
financing
budgeting
Đức
Finanzierung
Pháp
Financement
Finanzierung /f =, -en/
sự] cáp tiền, xuất vôn, tài trợ, chi tiền;
[DE] Finanzierung
[EN] funding, financing, budgeting
[FR] Financement
[VI] Tài trợ