TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

filiale

phân viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi nhánh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=. -n chi nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân viện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa hàng trong chùỗi cửa hàng của một công ty hay tập đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi nhánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

filiale

Filiale

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Filiale /[füiada], die; -n/

cửa hàng trong chùỗi cửa hàng của một công ty hay tập đoàn (Zweiggeschäft);

Filiale /[füiada], die; -n/

(ngành bảo hiểm hay ngân hàng) chi nhánh (Zweigstelle, -niederlassung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Filiale /f -n, -n/

phân viện, phân nhánh, chi nhánh.

Filiale /f/

=. -n chi nhánh, phân nhánh, phân viện.