Việt
cổ chân
sự giữ trong trọng trường
cơ cấu neo
cùm
ị- m ~ n ánlegen
j-n in - n légen cùm ai lại
dây tróng chân ngựa
xiềng xích
đốt xương cổ chân .
cái cùm
dây trói
Anh
pastern
tether
Đức
Fessel
Pháp
paturon
(nghĩa bóng) xiềng xích
jmdni. Fesseln anlegen
cùm ai lại
(nghĩa bóng) trói buộc ai.
ị- m Fessel n ánlegen, j-n in - n légen [schlagen]
cùm ai lại, 2. dây tróng [buộc] chân ngựa; 3. (nghĩa bóng) xiềng xích; 4. cổ chân, đốt xương cổ chân (của ngựa).
Fessel /[’fesal], die; -, -n (meist PL)/
cái cùm; dây trói;
(nghĩa bóng) xiềng xích : jmdni. Fesseln anlegen : cùm ai lại (nghĩa bóng) trói buộc ai. :
Fessel /die; -, -n/
cổ chân;
Fessel /f =, -n pl/
1. [cái] cùm, ị- m Fessel n ánlegen, j-n in - n légen [schlagen] cùm ai lại, 2. dây tróng [buộc] chân ngựa; 3. (nghĩa bóng) xiềng xích; 4. cổ chân, đốt xương cổ chân (của ngựa).
Fessel /f/DHV_TRỤ/
[EN] tether
[VI] sự giữ trong trọng trường, cơ cấu neo (tàu vũ trụ)
Fessel /SCIENCE/
[DE] Fessel
[EN] pastern
[FR] paturon