TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fernüberwachung

sự kiểm tra từ xa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giám kiểm từ xa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fernüberwachung

remote monitoring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fernüberwachung

Fernüberwachung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fernüberwachung /f/TV, V_THÔNG/

[EN] remote monitoring

[VI] sự kiểm tra từ xa, sự giám kiểm từ xa