TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feinrechen

song ngăn rác dày

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sàng mịn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sàng mắt nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

feinrechen

fine screen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fine rack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

feinrechen

Feinrechen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

feinrechen

grille fine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feinrechen /ENG-MECHANICAL/

[DE] Feinrechen

[EN] fine rack

[FR] grille fine

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feinrechen /m/P_LIỆU/

[EN] fine screen

[VI] sàng mịn, sàng mắt nhỏ

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Feinrechen

[EN] fine screen

[VI] song ngăn rác dày