TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feinabstimmung

điều hưởng tinh

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều chỉnh vi cấp

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

feinabstimmung

fine tuning

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fine-tune

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
feínabstimmung

fine tuning

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

feinabstimmung

Feinabstimmung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
feínabstimmung

Feínabstimmung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

feinabstimmung

affiner

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

accord fin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accord précis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feinabstimmung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Feinabstimmung

[EN] fine tuning

[FR] accord fin; accord précis

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feinabstimmung /f/Đ_TỬ, TH_BỊ, V_THÔNG/

[EN] fine tuning

[VI] điều hưởng tinh

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Feinabstimmung

[DE] Feinabstimmung

[VI] điều hưởng tinh, điều chỉnh vi cấp

[EN] fine-tune

[FR] affiner

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Feinabstimmung

fine tuning

Feínabstimmung

fine tuning