TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fehlerkorrektur

hiệu chỉnh lỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sửa lỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sửa sai hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loại bỏ khuyết tật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hiệu chỉnh sai hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fehlerkorrektur

error correction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

defect annealing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fehlerkorrektur

Fehlerkorrektur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fehlerkorrektur

correction d'erreur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fehlerkorrektur /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fehlerkorrektur

[EN] error correction

[FR] correction d' erreur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fehlerkorrektur /f/M_TÍNH/

[EN] error correction

[VI] hiệu chỉnh lỗi, sửa lỗi

Fehlerkorrektur /f/Đ_TỬ/

[EN] defect annealing, error correction

[VI] sửa sai hỏng, loại bỏ khuyết tật

Fehlerkorrektur /f/V_THÔNG/

[EN] error correction

[VI] sửa lỗi, hiệu chỉnh sai hỏng