TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

faserschichtglas

kính nhiều lớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

faserschichtglas

ply glass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

faserschichtglas

Faserschichtglas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

faserschichtglas

verre feuilleté avec couche intermédiaire en fibre de verre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Faserschichtglas /nt/SỨ_TT/

[EN] ply glass

[VI] kính nhiều lớp (kính phẳng)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Faserschichtglas /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Faserschichtglas

[EN] ply glass

[FR] verre feuilleté avec couche intermédiaire en fibre de verre