TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fangeisen

mồi câu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cò ke.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái bẫy bằng sắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fangeisen

bait

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jaw trap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leghold trap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fangeisen

Fangeisen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tellereisen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fangstück

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pflückleiste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fangeisen

piège à mâchoires

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amorce d'étirage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cadre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fangeisen,Tellereisen /ENVIR/

[DE] Fangeisen; Tellereisen

[EN] jaw trap; leghold trap

[FR] piège à mâchoires

Fangeisen,Fangstück,Pflückleiste /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Fangeisen; Fangstück; Pflückleiste

[EN] bait

[FR] amorce d' étirage; cadre; glace(B)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fangeisen /das (Jagdw.)/

cái bẫy bằng sắt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fangeisen /n -s, =/

cái] bẫy, cạm, cò ke.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fangeisen /nt/SỨ_TT/

[EN] bait

[VI] mồi câu