Việt
hệ số
nhân tố
yếu tố
điều kiện
thành phần
thừa số
chuyên viên kỹ thuật in
Anh
factor
coefficient
Factor 4
Factor 10
Đức
Faktor
Faktor 4
Faktor 10
Pháp
Facteur 4
Facteur 10
facteur
Faktor /[’faktor], der; -s, ...oren/
nhân tố; yếu tố; điều kiện; thành phần;
(Math ) hệ số; thừa số;
chuyên viên kỹ thuật in;
Faktor 4 /ENVIR/
[DE] Faktor 4
[EN] Factor 4
[FR] Facteur 4
Faktor 10 /ENVIR/
[DE] Faktor 10
[EN] Factor 10
[FR] Facteur 10
Faktor /m/M_TÍNH, TOÁN/
[EN] factor
[VI] hệ số