Việt
máy tự động bán vé xe
vé tầu.
máy bán vé tự động
Anh
ticket issuing machine
Đức
Fahrkartenautomat
Pháp
distributeur automatique de billets
Fahrkartenautomat /der/
máy bán vé tự động (xe, tàu hỏa );
Fahrkartenautomat /ENG-MECHANICAL/
[DE] Fahrkartenautomat
[EN] ticket issuing machine
[FR] distributeur automatique de billets
Fahrkartenautomat /m -es,/
máy tự động bán vé xe, vé tầu.