TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fahrkartenautomat

máy tự động bán vé xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vé tầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy bán vé tự động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fahrkartenautomat

ticket issuing machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fahrkartenautomat

Fahrkartenautomat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

fahrkartenautomat

distributeur automatique de billets

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fahrkartenautomat /der/

máy bán vé tự động (xe, tàu hỏa );

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fahrkartenautomat /ENG-MECHANICAL/

[DE] Fahrkartenautomat

[EN] ticket issuing machine

[FR] distributeur automatique de billets

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fahrkartenautomat /m -es,/

máy tự động bán vé xe, vé tầu.