Việt
khâu lưực
sự khâu lược
đường khâu lược
Đức
Fadenschlag
Fadenschlag /der (o. PL) (Schweiz.)/
sự khâu lược; đường khâu lược;
Fadenschlag /m -(e)s, -schlage/
sự] khâu lưực; Faden