TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fabrikmarke

nhãn hiệu xí nghiệp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhãn hiệu của xí nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhãn hiệu sản xuất đã đăng ký và được bảo hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fabrikmarke

make

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trade mark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fabrikmarke

Fabrikmarke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herstellermarke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fabrikmarke

marque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marque de fabrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fabrikmarke /die/

nhãn hiệu của xí nghiệp; nhãn hiệu sản xuất đã đăng ký và được bảo hộ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fabrikmarke /í =, -n/

nhãn hiệu xí nghiệp.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fabrikmarke /TECH/

[DE] Fabrikmarke

[EN] make

[FR] marque

Fabrikmarke,Herstellermarke /RESEARCH/

[DE] Fabrikmarke; Herstellermarke

[EN] trade mark

[FR] marque de fabrique